Quý khách hàng đang tìm hiểu về báo giá đá hoa cương, hay giá đá granite ? Hãy tham khảo qua báo giá đá ốp cầu thang, đá ốp mặt tiền, đá mặt bếp của chúng tôi.
Là đơn vị chuyên cung cấp và thi công đá hoa cương, ốp đá hoa cương trọn gói. Chúng tôi chuyên nhận thi công đá hoa cương giá rẻ, báo giá đá granite thấp nhất trên thị trường.
Xem Nhanh Nội Dung Bài Viết
Báo giá đá hoa cương (Đá Granite)
+ Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá đá hoa cương, giá đá granite ốp cầu thang để quý khách tham khảo:
STT | CHỦNG LOẠI ĐÁ | ĐƠN GIÁ (VNĐ/m2) | GHI CHÚ |
1 | Tím mông cổ | 530.000 | Đá tự nhiên |
2 | Trắng vân mây | 600.000 | Đá tự nhiên |
3 | Vàng bình định | 800.000 | Đá tự nhiên |
4 | Tím khánh hoà | 590.000 | Đá tự nhiên |
5 | Hồng gia lai | 600.000 | Đá tự nhiên |
6 | Đá đen huế (hết hàng) | 700.000 | Đá tự nhiên |
7 | Đỏ bình định | 800.000 | Đá tự nhiên |
8 | Đỏ hoa phượng | 750.000 | Đá tự nhiên |
9 | Xanh côn đảo | 650.000 | Đá tự nhiên |
10 | Đen kim sa cám | 950.000 | Đá tự nhiên |
11 | Kim sa trung | 1.450.000 | Đá tự nhiên |
12 | Hồng Phan Giang | 380.000 | Đá tự nhiên |
13 | Xà cừ trắng xám | 1.800.000 | Đá tự nhiên |
14 | Đá xám lông chuột | 600.000 | Đá tự nhiên |
15 | Đá hồng yali | 630.000 | Đá tự nhiên |
16 | Đỏ ấn độ | 1.100.000 | Đá tự nhiên |
17 | Trắng binh định | 600.000 | Đá tự nhiên |
18 | Trắng suối lau | 500.000 | Đá tự nhiên |
19 | Xanh bahia | 850.000 | Đá tự nhiên |
20 | Đỏ anh quốc | 950.000 | Đá tự nhiên |
21 | Hồng bình định (mới) | 500.000 | Đá tự nhiên |
22 | Tím hoa cà | 550.000 | Đá tự nhiên |
23 | Trắng tây ban nha | 750.000 | Đá tự nhiên |
24 | Đá vàng sapohia | 1.200.000 | Đá tự nhiên |
25 | Đen ấn độ | 1.100.000 | Đá tự nhiên |
26 | Vàng thạch anh | 800.000 | Đá tự nhiên |
27 | Trắng kim sa | 800.000 | Đá tự nhiên |
28 | Trắng sứ bột | 1.600.000 | Đá tự nhiên |
29 | Xà cừ trắng xanh | 1.450.000 | Đá tự nhiên |
30 | Xanh bướm | 1.150.000 | Đá tự nhiên |
31 | Kim sa hạt lớn | 1.650.000 | Đá tự nhiên |
32 | Nâu anh quốc | 1.100.000 | Đá tự nhiên |
33 | Đen campuchia | 750.000 | Đá tự nhiên |
34 | Đen nhiệt đới | 1.000.000 | Đá tự nhiên |
35 | Đen sa mạc | 1.300.000 | Đá tự nhiên |
36 | Trắng sa mạc | 1.200.000 | Đá tự nhiên |
37 | Vàng hoàng gia | 1.600.000 | Đá tự nhiên |
Hiện tại chúng tôi còn rất nhiều sản phẩm đá hoa cương chưa cập nhật báo giá ở trên website. Để tham khảo thêm báo giá đá hoa cương mới nhất, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá ngay nhé. Liên hệ qua điện thoại hoặc zalo 0937 111 238.
Báo giá đá cẩm thạch (Đá Marble)
+ Công ty chúng tôi gửi tới quý khách bảng báo giá đá Marble, báo giá thi công đá cẩm thạch cầu thang để quý khách tham khảo:
STT | CHỦNG LOẠI ĐÁ | ĐƠN GIÁ (VNĐ/m2) | GHI CHÚ |
1 | Đá pelato ý chỉ đỏ | 1.600.000 | Đá Marble |
2 | Trắng ý | 1.800.000 | Đá Marble |
2 | Xanh napoli | 1.200.000 | Đá Marble |
4 | Đen tia chớp | 1.100.000 | Đá Marble |
5 | Hồng sơn thuỷ | 4.900.000 | Đá Marble |
6 | Hồng chì vàng | 6.700.000 | Đá Marble |
7 | Trắng muối pakistan | 4.500.000 | Đá Marble |
8 | Đỏ vàng gấm | 2.200.000 | Đá Marble |
9 | Vàng sa thạch | 1.800.000 | Đá Marble |
10 | Kẽm chì hồng | 1.800.000 | Đá Marble |
==> Tham khảo thêm dịch vụ lát gạch nền nhà
Giá đá hoa cương ốp mặt tiền
+ Báo giá thi công đá hoa cương ốp mặt tiền nhà, ốp mặt tiền cửa cổng, các mặt tiền nhà phố.
STT | CHỦNG LOẠI ĐÁ | ĐƠN GIÁ (VNĐ/m2) | GHI CHÚ |
1 | Tím mông cổ | 580.000 | Đá tự nhiên |
2 | Trắng vân mây | 700.000 | Đá tự nhiên |
3 | Vàng bình định | 800.000 | Đá tự nhiên |
4 | Tím khánh hoà | 600.000 | Đá tự nhiên |
5 | Hồng gia lai | 700.000 | Đá tự nhiên |
6 | Đá đen huế (hết hàng) | 800.000 | Đá tự nhiên |
7 | Đỏ bình định | 900.000 | Đá tự nhiên |
8 | Đỏ hoa phượng | 850.000 | Đá tự nhiên |
9 | Xanh côn đảo | 750.000 | Đá tự nhiên |
10 | Đen kim sa cám | 950.000 | Đá tự nhiên |
11 | Kim sa trung | 1.550.000 | Đá tự nhiên |
12 | Hồng Phan Giang | 580.000 | Đá tự nhiên |
13 | Xà cừ trắng xám | 1.900.000 | Đá tự nhiên |
14 | Đá xám lông chuột | 700.000 | Đá tự nhiên |
15 | Đá hồng yali | 750.000 | Đá tự nhiên |
16 | Đỏ ấn độ | 1.100.000 | Đá tự nhiên |
17 | Trắng binh định | 600.000 | Đá tự nhiên |
18 | Trắng suối lau | 500.000 | Đá tự nhiên |
19 | Xanh bahia | 950.000 | Đá tự nhiên |
20 | Đỏ anh quốc | 1.100.000 | Đá tự nhiên |
21 | Hồng bình định (mới) | 700.000 | Đá tự nhiên |
22 | Tím hoa cà | 550.000 | Đá tự nhiên |
23 | Trắng tây ban nha | 850.000 | Đá tự nhiên |
24 | Đá vàng sapohia | 1.300.000 | Đá tự nhiên |
25 | Đen ấn độ | 1.100.000 | Đá tự nhiên |
26 | Vàng thạch anh | 900.000 | Đá tự nhiên |
27 | Trắng kim sa | 900.000 | Đá tự nhiên |
28 | Trắng sứ bột | 1.700.000 | Đá tự nhiên |
29 | Xà cừ trắng xanh | 1.550.000 | Đá tự nhiên |
30 | Xanh bướm | 1.250.000 | Đá tự nhiên |
31 | Kim sa hạt lớn | 1.750.000 | Đá tự nhiên |
32 | Nâu anh quốc | 1.200.000 | Đá tự nhiên |
33 | Đá pelato ý chỉ đỏ | 1.700.000 | Đá Marble |
34 | Trắng ý | 1.900.000 | Đá Marble |
35 | Xanh napoli | 1.300.000 | Đá Marble |
36 | Đen tia chớp | 1.200.000 | Đá Marble |
37 | Hồng sơn thuỷ | 5.200.000 | Đá Marble |
38 | Hồng chì vàng | 6.900.000 | Đá Marble |
39 | Trắng muối pakistan | 4.700.000 | Đá Marble |
40 | Đen Phú Yên | 1.100.000 | Đá tự nhiên |
41 | Đỏ vàng gấm | 2.400.000 | Đá Marble |
42 | Vàng sa thạch | 1.900.000 | Đá Marble |
43 | Kẽm chì hồng | 1.900.000 | Đá Marble |
44 | Xanh ý nhân tạo | 1.700.000 | |
45 | Cát thuỷ lục | 5.200.000 | |
46 | Nâu vân thuỷ | 1.200.000 | Đá tự nhiên |
47 | Xanh Ấn Độ bông trắng | 950.000 | NEW 2013 |
48 | Trắng ấn độ | 700.000 | Đá tự nhiên |
49 | Vàng sa mạc | 1.500.000 | Đá tự nhiên |
50 | Đỏ sa mạc | 1.200.000 | Đá tự nhiên |
51 | Đen campuchia | 750.000 | Đá tự nhiên |
52 | Đen nhiệt đới | 1.000.000 | Đá tự nhiên |
53 | Đen sa mạc | 1.300.000 | Đá tự nhiên |
54 | Trắng sa mạc | 1.200.000 | Đá tự nhiên |
55 | Vàng hoàng gia | 1.600.000 | Đá tự nhiên |
Báo giá đá granite ốp mặt bếp
+ Bảng báo giá thi công đá ốp bếp, ốp mặt bếp, làm đá bếp, làm mặt bàn bếp, báo giá đá granite, đá cẩm thạch làm mặt bếp:
STT | CHỦNG LOẠI ĐÁ | ĐƠN GIÁ (VNĐ/m2) | GHI CHÚ |
1 | Tím mông cổ | 520.000 | Đá tự nhiên |
2 | Trắng vân mây | 580.000 | Đá tự nhiên |
3 | Vàng bình định | 800.000 | Đá tự nhiên |
4 | Tím khánh hoà | 550.000 | Đá tự nhiên |
5 | Hồng gia lai | 610.000 | Đá tự nhiên |
6 | Đá đen huế | 670.000 | Đá tự nhiên |
7 | Đỏ bình định | 820.000 | Đá tự nhiên |
8 | Đỏ hoa phượng | 730.000 | Đá tự nhiên |
9 | Xanh côn đảo | 650.000 | Đá tự nhiên |
10 | Đen kim sa cám | 950.000 | Đá tự nhiên |
11 | Kim sa trung | 1.450.000 | Đá tự nhiên |
12 | Hồng Phan Giang | 520.000 | Đá tự nhiên |
13 | Xà cừ trắng xám | 1.750.000 | Đá tự nhiên |
14 | Đá xám lông chuột | 630.000 | Đá tự nhiên |
15 | Đá hồng yali | 610.000 | Đá tự nhiên |
16 | Đỏ ấn độ | 1.100.000 | Đá tự nhiên |
17 | Trắng binh định | 600.000 | Đá tự nhiên |
18 | Trắng suối lau | 500.000 | Đá tự nhiên |
19 | Xanh bahia | 820.000 | Đá tự nhiên |
20 | Đỏ anh quốc | 920.000 | Đá tự nhiên |
21 | Hồng bình định (mới) | 530.000 | Đá tự nhiên |
22 | Tím hoa cà | 550.000 | Đá tự nhiên |
23 | Trắng tây ban nha | 700.000 | Đá tự nhiên |
24 | Đá vàng sapohia | 1.160.000 | Đá tự nhiên |
25 | Đen ấn độ | 1.100.000 | Đá tự nhiên |
26 | Vàng thạch anh | 820.000 | Đá tự nhiên |
27 | Trắng kim sa | 820.000 | Đá tự nhiên |
28 | Trắng sứ bột | 1.550.000 | Đá tự nhiên |
29 | Xà cừ trắng xanh | 1.420.000 | Đá tự nhiên |
30 | Xanh bướm | 1.130.000 | Đá tự nhiên |
31 | Kim sa hạt lớn | 1.600.000 | Đá tự nhiên |
32 | Nâu anh quốc | 1.100.000 | Đá tự nhiên |
33 | Đá pelato ý chỉ đỏ | 1.500.000 | Đá Marble |
34 | Trắng ý | 1.760.000 | Đá Marble |
35 | Xanh napoli | 1.200.000 | Đá Marble |
36 | Đen tia chớp | 1.050.000 | Đá Marble |
37 | Hồng sơn thuỷ | 4.800.000 | Đá Marble |
38 | Hồng chì vàng | 6.500.000 | Đá Marble |
39 | Trắng muối pakistan | 4.400.000 | Đá Marble |
40 | Đen Phú Yên | 920.000 | Đá tự nhiên |
41 | Đỏ vàng gấm | 2.100.000 | Đá Marble |
42 | Vàng sa thạch | 1.700.000 | Đá Marble |
43 | Kẽm chì hồng | 1.700.000 | Đá Marble |
44 | Xanh ý nhân tạo | 1.550.000 | |
45 | Cát thuỷ lục | 5.000.000 | |
46 | Nâu vân thuỷ | 1.060.000 | Đá tự nhiên |
47 | Xanh Ấn Độ bông trắng | 830.000 | NEW 2013 |
48 | Trắng ấn độ | 620.000 | Đá tự nhiên |
49 | Vàng sa mạc | 1.350.000 | Đá tự nhiên |
50 | Đỏ sa mạc | 1.200.000 | Đá tự nhiên |
51 | Đen campuchia | 750.000 | Đá tự nhiên |
53 | Đen sa mạc | 1.300.000 | Đá tự nhiên |
54 | Trắng sa mạc | 1.200.000 | Đá tự nhiên |
55 | Vàng hoàng gia | 1.600.000 | Đá tự nhiên |
==> Tham khảo thêm dịch vụ cắt đá mặt bếp
Lưu ý khi xem báo giá đá granite
- Báo giá đá hoa cương trên đã bao gồm gia công, vận chuyển, lắp đặt. Chưa bao gồm thuế VAT 10%, chi phí điện nước, cát, xi măng, hồ dầu…
- Đơn giá áp dụng với kích thước theo quy cách chuẩn (khổ 60), chúng tôi sẽ lập dự toán chi tiết cho quý khách hàng sau khi khảo sát.
- Giá lắp đặt thông thường áp dụng theo đơn giá m2, các hạng mục có khối lượng dưới 10m áp dụng theo đơn giá m dài, giá bếp dưới 3,5m sẽ tính thêm phụ phí vận chuyển.
- Đơn giá có thể thay đổi tuỳ thuộc vào khối lượng, địa điểm công trình, thời điểm thi công.
- Đối với các loại đá, mà chúng tôi chưa cập nhật trong bảng giá thi công đá granite này. Quý khách hàng vui lòng liên hệ với công ty chúng tôi, để được tư vấn và báo giá cho quý khách qua SĐT: 0937 111 238.
==> Xem thêm dịch vụ thi công đá hoa cương giá rẻ